Thiết kế tòa A
Tòa nhà cao 40 tầng, có 12 căn hộ/sàn, được bố trí 10 thang máy và 2 thang bộ.
Các loại diện tích: 87m2, 111m2, 116m2, 143m2, 162m2
Thiết kế tòa B
Tòa nhà được thiết kế cao 40 tầng, có 17 căn hộ/sàn, được bố trí 15 thang máy và 5 thang bộ.
Các loại diện tích: 91m2, 95m2, 108m2, 111m2, 116m2, 136m2, 161m2, 173m2.
MẶT BẰNG TÒA A
Số lượng căn hộ/1 tầng Tòa A: 12 căn
Diện tích (m2): 87.34 – 111.90 – 116.94 – 143.54 – 161.86 m2
Mặt bằng căn hộ điển hình
|
Cơ cấu diện tích chung cư Thăng Long Number One - Tòa A |
- Tầng từ 1-3: Dành cho diện tích nhà trẻ và khu thể dục thể thao, bể bơi bốn mùa trong nhà
- Tầng từ 4-36: Khu căn hộ
- Giữa tầng 20 và 21: Khu công viên, vừa dạo trên không
Xem thêm: Layout chi tiết căn hộ tòa B
Mặt bằng căn hộ tòa A được chia thành 12 căn/sàn. Diện tích từ 87-161 m2
|
Mẫu căn hộ A1. Diện tích 143,5 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A2. Diện tích 87,34 m2 (2PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A3. Diện tích 116.94 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A4. Diện tích 111.9 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A5. Diện tích 116.94 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A6. Diện tích 87.34 m2 (2PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A7. Diện tích 143.54 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A8. Diện tích 161.86 m2 (4PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A9. Diện tích 116.94 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A10. Diện tích 111.9 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A11. Diện tích 116.94 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ A12. Diện tích 161.86 m2 (4PN, 2WC) |
MẶT BẰNG TÒA B
Số lượng căn hộ/1 tầng Tòa B: 17 căn
Diện tích (m2): 91.14 – 95.62 – 108.3 – 108.8 – 111.9 – 116.94 – 119.39 – 130.89 – 136.81 – 138.55 – 161.86 – 169.3 – 173.08 m2
|
Mặt bằng chung cư Thăng Long Number One - Tòa B |
|
|
|
- Tầng từ 1-3: Dành cho diện tích trung tâm thương mại
- Tầng từ 4-36: Khu căn hộ
- Giữa tầng 20 và 21: Khu công viên, vừa dạo trên không
Xem thêm: Layout chi tiết căn hộ tòa A
Mặt bằng căn hộ tòa B được chia thành 17 căn/sàn. Diện tích từ 91 - 173 m2
|
Mẫu căn hộ B1. Diện tích 173,08 m2 (4PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B2. Diện tích 169,3 m2 (4PN, 3WC) |
|
Mẫu căn hộ B3. Diện tích 111,9 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B4. Diện tích 116,94 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B5. Diện tích 108,8 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B6. Diện tích 91,14 m2 (2PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B7. Diện tích 130,89 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B8. Diện tích 130,89 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B9. Diện tích 95,61 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B10. Diện tích 108,3 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B11. Diện tích 138,55 m2 (4PN, 3WC) |
|
Mẫu căn hộ B12. Diện tích 119,39 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B13. Diện tích 136,81 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B14. Diện tích 116,94 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B15. Diện tích 111,9 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B16. Diện tích 116,94 m2 (3PN, 2WC) |
|
Mẫu căn hộ B17. Diện tích 161,86 m2 (4PN, 3WC) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét